- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình đào tạo trình độ sơ cấp
- / chương trình đào tạo trình độ sơ cấp năm 2020 (BCi)
chương trình đào tạo trình độ sơ cấp năm 2020 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGÀNH: ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
NGÀNH: ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP
Tên ngành: Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 5520225
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
(Tốt nghiệp Trung học cơ sở thì học thêm phần văn hoá Trung học phổ thông theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo);
Thời gian đào tạo: 18 tháng
TT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I |
Các môn học chung |
17 |
255 |
94 |
148 |
13 |
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
30 |
4 |
24 |
2 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
6 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề |
60 |
1490 |
352 |
1020 |
103 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
23 |
450 |
172 |
239 |
39 |
7 |
MH 07 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
8 |
MH 08 |
Điện kỹ thuật |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
9 |
MĐ 09 |
Đo lường Điện - Điện tử |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
10 |
MĐ 10 |
Điện cơ bản |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
11 |
MH 11 |
Máy điện |
3 |
45 |
27 |
15 |
3 |
12 |
MH 12 |
Linh kiện điện tử |
3 |
45 |
31 |
11 |
3 |
13 |
MĐ 13 |
Trang bị điện |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
14 |
MĐ 14 |
Mạch điện tử cơ bản |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn nghề |
37 |
1040 |
195 |
781 |
64 |
15 |
MĐ 15 |
Kỹ thuật xung - số |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
16 |
MĐ 16 |
Chế tạo mạch in và hàn linh kiện |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
17 |
MĐ 17 |
Kỹ thuật cảm biến |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
18 |
MĐ 18 |
Điều khiển điện khí nén |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
19 |
MĐ 19 |
Điện tử công suất |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
20 |
MĐ 20 |
PLC cơ bản |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
21 |
MĐ 21 |
Điều khiển lập trình cỡ nhỏ |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
22 |
MĐ 22 |
Lắp đặt bảo dưỡng hệ thống cơ điện tử |
5 |
120 |
30 |
81 |
9 |
23 |
MĐ 23 |
Tổ chức và quản lý sản xuất |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
24 |
MĐ 24 |
Thực tập tốt nghiệp |
7 |
320 |
15 |
305 |
|
Tổng cộng |
77 |
1745 |
461 |
1168 |
116 |