- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: CẮT GỌT KIM LOẠI
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH: CẮT GỌT KIM LOẠI
Tên ngành: Cắt gọt kim loại
Mã ngành: 6520121
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
TT |
Mã MH/MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I |
Các môn học chung |
29 |
435 |
157 |
255 |
23 |
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
5 |
75 |
36 |
35 |
4 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
6 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II. |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
100 |
2685 |
634 |
1899 |
152 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
17 |
270 |
164 |
86 |
20 |
7 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
45 |
25 |
15 |
5 |
8 |
MH 08 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
9 |
MH 09 |
Dung sai – đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
10 |
MH 10 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
60 |
39 |
17 |
4 |
11 |
MH 11 |
Kỹ thuật điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
12 |
MH 12 |
An toàn, vệ sinh lao động |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
13 |
MĐ 13 |
Thiết kế trên AutoCad |
2 |
45 |
20 |
22 |
3 |
|
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
83 |
2415 |
470 |
1813 |
132 |
14 |
MĐ 14 |
Sử dụng dụng cụ cầm tay |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
15 |
MĐ 15 |
Thực hành hàn |
4 |
105 |
30 |
65 |
10 |
16 |
MĐ 16 |
Thực hành điện cơ bản |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
17 |
MH 17 |
Nguyên lý cắt và máy công cụ |
3 |
45 |
30 |
11 |
4 |
18 |
MH 18 |
Cơ sở công nghệ chế tạo máy |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
19 |
MĐ 19 |
Tiện trụ ngắn, tiện trụ dài l»10d và cắt rãnh |
4 |
90 |
30 |
54 |
6 |
20 |
MĐ 20 |
Tiện lỗ |
3 |
75 |
15 |
54 |
6 |
21 |
MĐ 21 |
Phay, bào mặt phẳng, mặt bậc |
3 |
75 |
15 |
54 |
6 |
22 |
MĐ 22 |
Phay, bào rãnh |
3 |
75 |
15 |
54 |
6 |
23 |
MĐ 23 |
Bài tập ứng dụng thực hành gia công Tiện, Phay, Bào |
5 |
210 |
35 |
165 |
10 |
24 |
MĐ 24 |
Tiện côn |
3 |
75 |
15 |
54 |
6 |
25 |
MĐ 25 |
Tiện ren tam giác |
3 |
75 |
15 |
54 |
6 |
26 |
MĐ 26 |
Tiên ren truyền động |
3 |
75 |
15 |
54 |
6 |
27 |
MĐ 27 |
Phay đa giác và bánh răng trụ |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
28 |
MĐ 28 |
Vẽ và thiết kế cơ khí cơ bản |
3 |
75 |
15 |
54 |
6 |
29 |
MĐ 29 |
Lập trình CAD/CAM/CNC |
3 |
75 |
15 |
54 |
6 |
30 |
MĐ 30 |
Gia công trên máy CNC cơ bản |
5 |
105 |
30 |
67 |
8 |
31 |
MĐ 31 |
Tiện kết hợp |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
32 |
MĐ 32 |
Tiện lệch tâm, tiện định hình |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
33 |
MĐ 33 |
Mài mặt phẳng |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
34 |
MĐ 34 |
Thực tập tốt nghiệp |
14 |
600 |
45 |
555 |
0 |
35 |
MĐ 35 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
30 |
195 |
0 |
|
|
Tổng cộng |
129 |
3120 |
791 |
2154 |
175 |