- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH: CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành: 6510212
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
TT |
Mã MH/MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
I. |
Các môn học chung/đại cương |
29 |
435 |
157 |
255 |
23 |
|
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh |
5 |
75 |
36 |
35 |
4 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
6 |
MH 06 |
Tiếng anh |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II. |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
97 |
2670 |
653 |
1866 |
151 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
17 |
270 |
163 |
87 |
20 |
|
7 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
45 |
25 |
15 |
5 |
8 |
MH 08 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
9 |
MH 09 |
Dung sai – đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
10 |
MH 10 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
60 |
39 |
17 |
4 |
11 |
MH 11 |
Kỹ thuật điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
12 |
MH 12 |
An toàn, vệ sinh lao động |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
13 |
MĐ 13 |
Thiết kế trên AutoCad |
2 |
45 |
20 |
22 |
3 |
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
80 |
2400 |
490 |
1779 |
131 |
|
14 |
MĐ 14 |
Sử dụng dụng cụ cầm tay |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
15 |
MĐ 15 |
Thực hành hàn |
4 |
105 |
30 |
65 |
10 |
16 |
MĐ 16 |
Thực hành điện cơ bản |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
17 |
MH 17 |
Công nghệ kim loại |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
18 |
MH 18 |
Nguyên lý cắt |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
19 |
MH 19 |
Công nghệ chế tạo máy |
4 |
60 |
46 |
10 |
4 |
20 |
MH 20 |
Đồ gá |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
21 |
MH 21 |
Máy công cụ |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
22 |
MĐ 22 |
Hệ thống sản xuất linh hoạt (MPS & FMS) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
23 |
MĐ 23 |
Bài tập ứng dụng nghiên cứu, thực hành Công nghệ chế tạo máy |
5 |
210 |
35 |
165 |
10 |
24 |
MĐ 24 |
Tiện vạn năng cơ bản |
3 |
90 |
15 |
67 |
8 |
25 |
MĐ 25 |
Phay vạn năng cơ bản |
3 |
90 |
15 |
67 |
8 |
26 |
MĐ 26 |
Tiện vạn năng nâng cao |
3 |
90 |
15 |
67 |
8 |
27 |
MĐ 27 |
Phay vạn năng nâng cao |
3 |
90 |
15 |
67 |
8 |
28 |
MĐ 28 |
Trang bị điện cho máy công cụ |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
29 |
MĐ 29 |
Truyền động thủy lực khí nén |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
30 |
MĐ 30 |
Thiết kế cơ khí |
3 |
90 |
15 |
67 |
8 |
31 |
MĐ 31 |
Công nghệ CAD/CAM/CNC |
3 |
90 |
15 |
67 |
8 |
32 |
MĐ 32 |
Gia công tiện CNC |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
33 |
MĐ 33 |
Gia công phay CNC |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
34 |
MĐ 34 |
Gia công xung – cắt dây |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
35 |
MĐ 35 |
Thực tập tốt nghiệp |
14 |
600 |
45 |
555 |
0 |
36 |
MĐ 36 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
30 |
195 |
0 |
|
Tổng cộng |
126 |
3105 |
810 |
2121 |
174 |