Giành được phần thưởng | chơi bài uno

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG

NGÀNH: CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

Tên ngành: Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 6510212

Trình độ đào tạo: Cao đẳng

Hình thức đào tạo: Chính quy

Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương

Thời gian đào tạo: 2,5 năm

TT

Mã MH/MĐ

Tên môn học, mô đun

Số tín chỉ

Thời gian đào tạo (giờ)

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/ thảo luận

Kiểm tra

 

I.

Các môn học chung/đại cương

29

435

157

255

23

1

MH 01

Giáo dục chính trị

5

75

41

29

5

2

MH 02

Pháp luật

2

30

18

10

2

3

MH 03

Giáo dục thể chất

4

60

5

51

4

4

MH 04

Giáo dục quốc phòng và An ninh

5

75

36

35

4

5

MH 05

Tin học

5

75

15

58

2

6

MH 06

Tiếng anh

8

120

42

72

6

 

II.

Các môn học, mô đun chuyên môn

97

2670

653

1866

151

 

II.1

Môn học, mô đun cơ sở

17

270

163

87

20

7

MH 07

Vẽ kỹ thuật cơ khí

3

45

25

15

5

8

MH 08

Vật liệu cơ khí

2

30

24

4

2

9

MH 09

Dung sai – đo lường kỹ thuật

2

30

19

9

2

10

MH 10

Cơ kỹ thuật

4

60

39

17

4

11

MH 11

Kỹ thuật điện

2

30

20

8

2

12

MH 12

An toàn, vệ sinh lao động

2

30

16

12

2

13

MĐ 13

Thiết kế trên AutoCad

2

45

20

22

3

 

II.2

Các môn học, mô đun chuyên môn

80

2400

490

1779

131

14

MĐ 14

Sử dụng dụng cụ cầm tay

3

75

15

52

8

15

MĐ 15

Thực hành hàn

4

105

30

65

10

16

MĐ 16

Thực hành điện cơ bản

2

45

15

24

6

17

MH 17

Công nghệ kim loại

2

30

22

6

2

18

MH 18

Nguyên lý cắt

2

30

24

4

2

19

MH 19

Công nghệ chế tạo máy

4

60

46

10

4

20

MH 20

Đồ gá

2

30

24

4

2

21

MH 21

Máy công cụ

2

30

24

4

2

22

MĐ 22

Hệ thống sản xuất linh hoạt (MPS & FMS) 

3

75

15

57

3

23

MĐ 23

Bài tập ứng dụng nghiên cứu, thực hành Công nghệ chế tạo máy

5

210

35

165

10

24

MĐ 24

Tiện vạn năng cơ bản

3

90

15

67

8

25

MĐ 25

Phay vạn năng cơ bản

3

90

15

67

8

26

MĐ 26

Tiện vạn năng nâng cao

3

90

15

67

8

27

MĐ 27

Phay vạn năng nâng cao

3

90

15

67

8

28

MĐ 28

Trang bị điện cho máy công cụ

3

75

15

53

7

29

MĐ 29

Truyền động thủy lực khí nén

3

75

15

53

7

30

MĐ 30

Thiết kế cơ khí

3

90

15

67

8

31

MĐ 31

Công nghệ CAD/CAM/CNC

3

90

15

67

8

32

MĐ 32

Gia công tiện CNC

3

75

15

53

7

33

MĐ 33

Gia công phay CNC

3

75

15

53

7

34

MĐ 34

Gia công xung – cắt dây

2

45

15

24

6

35

MĐ 35

Thực tập tốt nghiệp

14

600

45

555

0

36

MĐ 36

Khóa luận tốt nghiệp

5

225

30

195

0

 

 

Tổng cộng

126

3105

810

2121

174

 

Các bài viết khác

02223.856.294
02223.856.294 0975.729.045