- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGÀNH: BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA Ô TÔ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
NGÀNH: BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA Ô TÔ
Tên ngành: Bảo trì và sửa chữa ô tô
Mã nghề: 5520159
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
(Tốt nghiệp Trung học cơ sở thì học thêm phần văn hoá Trung học phổ thông theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo);
Thời gian đào tạo: 18 tháng.
TT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I |
Các môn học chung |
14 |
255 |
94 |
148 |
13 |
1 |
MH 01 |
Chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
30 |
4 |
24 |
2 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
MH 06 |
Ngoại ngữ (Anh văn) |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo chuyên ngành |
49 |
1545 |
464 |
944 |
137 |
|
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
22 |
390 |
187 |
166 |
37 |
7 |
MH 07 |
Kỹ thuật điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
8 |
MH 08 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
60 |
38 |
18 |
4 |
9 |
MH 09 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
10 |
MH 10 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
11 |
MH 11 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
45 |
25 |
15 |
5 |
12 |
MH 12 |
An toàn vệ sinh lao động |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
13 |
MĐ 13 |
Sử dụng dụng cụ cầm tay |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
14 |
MĐ 14 |
Thực hành Hàn |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
15 |
MĐ 15 |
Thực hành điện cơ bản |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
27 |
1155 |
277 |
778 |
100 |
16 |
MH 16 |
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa |
2.5 |
45 |
30 |
13 |
2 |
17 |
MĐ17 |
Bảo trì và sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền và bộ phận cố định của động cơ |
5 |
120 |
30 |
84 |
6 |
18 |
MĐ 18 |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống phân phối khí |
3 |
60 |
15 |
39 |
6 |
19 |
MĐ 19 |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát |
3 |
60 |
15 |
39 |
6 |
20 |
MĐ 20 |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng dùng bộ chế hòa khí |
3 |
60 |
15 |
39 |
6 |
21 |
MĐ 21 |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
4 |
90 |
30 |
53 |
7 |
22 |
MĐ 22 |
Bảo trì và sửa chữa trang bị điện ô tô |
4.5 |
105 |
30 |
67 |
8 |
23 |
MĐ 23 |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống truyền lực |
4.5 |
105 |
30 |
67 |
8 |
24 |
MĐ 24 |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống di chuyển |
2.5 |
60 |
22 |
32 |
6 |
25 |
MĐ 25 |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống lái |
2.5 |
60 |
22 |
32 |
6 |
26 |
MĐ 26 |
Bảo trì và sửa chữa hệ thống phanh |
2.5 |
60 |
15 |
39 |
6 |
27 |
MĐ 27 |
Tổ chức, quản lý sản xuất |
3 |
75 |
23 |
42 |
10 |
28 |
MĐ 28 |
Thực tập tại cơ sở sản xuất |
6 |
255 |
0 |
232 |
23 |
|
|
Tổng cộng |
63 |
1800 |
558 |
1092 |
150 |