- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
Tên ngành: Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
TT |
Mã MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số
|
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I |
Các môn học chung |
29 |
435 |
157 |
255 |
23 |
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
5 |
75 |
36 |
35 |
4 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
6 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề |
105 |
2460 |
644 |
1642 |
114 |
|
II.1 |
Các môn học, mô đun cơ sở |
18 |
270 |
171 |
77 |
22 |
7 |
MH 07 |
Kinh tế chính trị |
3 |
45 |
29 |
13 |
3 |
8 |
MH 08 |
Luật kinh tế |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
9 |
MH 09 |
Kinh tế vi mô |
4 |
60 |
38 |
18 |
4 |
10 |
MH 10 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
45 |
29 |
13 |
3 |
11 |
MH 11 |
Nguyên lý kế toán |
5 |
75 |
45 |
21 |
9 |
|
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
87 |
2190 |
473 |
1565 |
92 |
12 |
MH 12 |
Quản trị doanh nghiệp |
4 |
60 |
40 |
16 |
4 |
13 |
MH 13 |
Thống kê doanh nghiệp |
4 |
60 |
30 |
26 |
4 |
14 |
MH 14 |
Thuế |
4 |
60 |
34 |
22 |
4 |
15 |
MH 15 |
Tài chính doanh nghiệp |
6 |
90 |
54 |
30 |
6 |
16 |
MĐ16 |
Kế toán doanh nghiệp 1 |
7 |
150 |
60 |
78 |
12 |
17 |
MĐ 17 |
Kế toán doanh nghiệp 2 |
8 |
195 |
45 |
136 |
14 |
18 |
MH 18 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3 |
45 |
25 |
17 |
3 |
19 |
MH 19 |
Marketing điện tử |
6 |
90 |
45 |
39 |
6 |
20 |
MH 20 |
Thanh toán điện tử |
5 |
75 |
45 |
26 |
4 |
21 |
MH 21 |
Kế toán quản trị |
3 |
45 |
25 |
17 |
3 |
22 |
MH 22 |
Kiểm toán |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
23 |
MĐ 23 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
3 |
75 |
15 |
50 |
10 |
24 |
MĐ 24 |
Kế toán máy |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
25 |
MĐ 25 |
Kế toán thương mại dịch vụ |
3 |
60 |
30 |
24 |
6 |
26 |
MĐ 26 |
Kế toán thuế |
4 |
90 |
30 |
50 |
10 |
27 |
MĐ 27 |
Thực tập nghề nghiệp |
15 |
675 |
0 |
675 |
0 |
28 |
MĐ 28 |
Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
315 |
0 |
315 |
0 |
Tổng cộng |
134 |
2895 |
801 |
1897 |
137 |