- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: HÀN
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH: HÀN
Tên ngành: Hàn
Mã ngành: 6520123
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông
Thời gian đào tạo: 30 tháng
TT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ bài tập /thí nghiệm/ /thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I |
Các môn học chung |
29 |
435 |
157 |
255 |
23 |
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
5 |
75 |
36 |
35 |
4 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
6 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo |
94 |
2635 |
518 |
1975 |
142 |
|
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
17 |
270 |
163 |
87 |
20 |
7 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
45 |
25 |
15 |
5 |
8 |
MH 08 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
9 |
MH 09 |
Dung sai – đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
10 |
MH 10 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
60 |
38 |
18 |
4 |
11 |
MH 11 |
Kỹ thuật điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
12 |
MH 12 |
Kỹ thuật an toàn – môi trường công nghiệp (vệ sinh lao động) |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
13 |
MĐ 13 |
AutoCad |
2 |
45 |
20 |
22 |
3 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
77 |
2365 |
355 |
1888 |
122 |
14 |
MĐ 14 |
Gia công cơ khí bằng dụng cụ cầm tay |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
15 |
MĐ 15 |
Chế tạo phôi hàn |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
16 |
MĐ 16 |
Thực hành điện cơ bản |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
17 |
MĐ 17 |
Hàn hồ quang tay |
5 |
120 |
30 |
82 |
8 |
18 |
MĐ 18 |
Hàn hồ quang tay nâng cao |
5 |
120 |
30 |
82 |
8 |
19 |
MĐ 19 |
Hàn MIG/MAG |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
20 |
MĐ 20 |
Hàn MIG/MAG nâng cao |
4 |
105 |
15 |
82 |
8 |
21 |
MĐ 21 |
Hàn TIG |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
22 |
MĐ 22 |
Hàn TIG nâng cao |
4 |
105 |
15 |
82 |
8 |
23 |
MH 23 |
Quy trình hàn |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
24 |
MĐ 24 |
Hàn ống công nghệ cao |
4 |
105 |
15 |
82 |
8 |
25 |
MĐ 25 |
Bài tập tổng hợp: Thực hiện tính toán, thiết kế quy trình công nghệ và thực hiện gia công kết cấu theo bản vẽ |
7 |
310 |
|
304 |
6 |
26 |
MĐ 26 |
Hàn tiếp xúc (hàn điện trở) |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
27 |
MĐ 27 |
Kiểm tra và đánh giá chất lượng mối hàn |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
28 |
MĐ 28 |
Hàn tự động dưới lớp thuốc |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
29 |
MH 29 |
Ứng suất biến dạng hàn |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
30 |
MĐ 30 |
Hàn khí |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
31 |
MĐ 31 |
Hàn vẩy |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
32 |
MĐ 32 |
Hàn đắp |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
33 |
MĐ 33 |
Thực tập sản xuất |
11 |
510 |
|
510 |
|
34 |
MĐ 34 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
|
225 |
|
Tổng cộng |
123 |
3070 |
675 |
2230 |
165 |