- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGÀNH: CÔNG NGHỆ Ô TÔ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
NGÀNH: CÔNG NGHỆ Ô TÔ
Tên ngành: Công nghệ ô tô
Mã nghề: 5510216
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy/thường xuyên.
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
(Tốt nghiệp Trung học cơ sở thì học thêm phần văn hoá Trung học phổ thông theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo);
Thời gian đào tạo: 1,5 năm.
TT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I |
Các môn học chung |
17 |
255 |
94 |
148 |
13 |
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
30 |
4 |
24 |
2 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
6 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo chuyên ngành |
60 |
1485 |
442 |
942 |
103 |
|
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
20 |
345 |
172 |
142 |
31 |
7 |
MH 07 |
Kỹ thuật điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
8 |
MH 08 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
60 |
38 |
18 |
4 |
9 |
MH 09 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
10 |
MH 10 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
11 |
MH 11 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
45 |
25 |
15 |
5 |
12 |
MH 12 |
An toàn vệ sinh lao động |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
13 |
MĐ 13 |
Sử dụng dụng cụ cầm tay |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
14 |
MĐ 14 |
Thực hành Hàn |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
40 |
1140 |
270 |
800 |
72 |
15 |
MH 15 |
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
16 |
MĐ 16 |
Bảo dưỡng và sửa chữa cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền và bộ phận cố định của động cơ |
4 |
105 |
30 |
68 |
7 |
17 |
MĐ 17 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phân phối khí |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
18 |
MĐ 18 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
19 |
MĐ 19 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng dùng bộ chế hòa khí |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
20 |
MĐ 20 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel |
4 |
90 |
30 |
55 |
7 |
21 |
MĐ 21 |
Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện ô tô |
5 |
150 |
45 |
97 |
8 |
22 |
MĐ 22 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống truyền lực |
4 |
105 |
30 |
68 |
7 |
23 |
MĐ 23 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống di chuyển |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
24 |
MĐ 24 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống lái |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
25 |
MĐ 25 |
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phanh |
2 |
60 |
15 |
39 |
6 |
26 |
MĐ 26 |
Kỹ năng quản lý và tổ chức sản xuất |
3 |
75 |
27 |
43 |
5 |
27 |
MĐ 27 |
Thực tập tại cơ sở sản xuất |
6 |
270 |
10 |
260 |
0 |
|
|
Tổng cộng |
77 |
1740 |
536 |
1090 |
116 |