- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH: CƠ ĐIỆN TỬ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH: CƠ ĐIỆN TỬ
Tên ngành: Cơ điện tử
Mã nghành: 6520263
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
TT |
Mã MH/MĐ/HP |
Tên môn học, mô đun, học phần |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
||||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|
||||
|
I |
Các môn học chung |
29 |
435 |
157 |
255 |
23 |
|
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
5 |
75 |
36 |
35 |
4 |
|
5 |
MH 05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|
6 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
|
II. |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
95 |
2640 |
568 |
1886 |
186 |
|
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
17 |
270 |
163 |
87 |
20 |
|
7 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
3 |
45 |
25 |
15 |
5 |
|
8 |
MH 08 |
Vật liệu cơ khí |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
|
9 |
MH 09 |
Dung sai – đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
|
10 |
MH 10 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
60 |
38 |
18 |
4 |
|
11 |
MH 11 |
Kỹ thuật điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
|
12 |
MH 12 |
An toàn vệ sinh lao động |
2 |
30 |
16 |
12 |
2 |
|
13 |
MĐ 13 |
Thiết kế trên AutoCad |
2 |
45 |
20 |
22 |
3 |
|
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
78 |
2370 |
405 |
1799 |
166 |
|
14 |
MĐ14 |
Sử dụng dụng cụ cầm tay |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
|
15 |
MĐ 15 |
Thực hành hàn |
4 |
105 |
30 |
65 |
10 |
|
16 |
MĐ 16 |
Điện cơ bản |
3 |
75 |
15 |
51 |
9 |
|
17 |
MĐ 17 |
Điện tử cơ bản |
3 |
75 |
15 |
51 |
9 |
|
18 |
MĐ 18 |
Thiết kế mạch điện tử |
2 |
45 |
15 |
22 |
8 |
|
19 |
MĐ 19 |
Kỹ thuật xung số |
3 |
75 |
15 |
51 |
9 |
|
20 |
MĐ 20 |
Lập trình PLC |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
|
21 |
MĐ 21 |
Hệ thống sản xuất linh hoạt (MPS & FMS) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
|
22 |
MĐ 22 |
Bài tập ứng dụng thực hành hệ thống cơ điện tử |
5 |
210 |
35 |
165 |
10 |
|
23 |
MĐ 23 |
Kỹ thuật cảm biến |
2 |
45 |
15 |
22 |
8 |
|
24 |
MĐ 24 |
Vi điều khiển |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
|
25 |
MĐ 25 |
Thiết kế cơ khí |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
|
26 |
MĐ 26 |
Gia công tiện |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
27 |
MĐ 27 |
Gia công phay |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
28 |
MĐ 28 |
Gia công CNC |
2 |
45 |
13 |
26 |
6 |
|
29 |
MĐ 29 |
Điều khiển khí nén |
3 |
75 |
15 |
52 |
8 |
|
30 |
MĐ 30 |
Điều khiển thuỷ lực |
2 |
45 |
12 |
26 |
7 |
|
31 |
MĐ 31 |
Lắp ráp, bảo dưỡng hệ thống truyền động cơ khí |
3 |
75 |
13 |
49 |
13 |
|
32 |
MĐ 32 |
Lắp đặt, vận hành hệ thống cơ điện tử |
6 |
165 |
17 |
131 |
17 |
|
33 |
MĐ 33 |
PLC nâng cao |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
|
34 |
MĐ 34 |
Thực tập tốt nghiệp |
14 |
600 |
45 |
555 |
0 |
|
35 |
MĐ 35 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
30 |
195 |
0 |
|
|
|
Tổng cộng |
124 |
3075 |
725 |
2141 |
209 |
|