- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGÀNH:TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
NGÀNH:TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP
Tên ngành đào tạo: Tự động hóa công nghiệp
Mã ngành: 6520264
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
TT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
|
I |
Các môn học chung |
29 |
435 |
157 |
255 |
23 |
1 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
5 |
51 |
4 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
5 |
75 |
36 |
35 |
4 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
5 |
75 |
15 |
58 |
2 |
6 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
8 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề |
97 |
2765 |
803 |
1832 |
130 |
|
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
20 |
390 |
144 |
210 |
36 |
7 |
MH 07 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
17 |
11 |
2 |
8 |
MH 08 |
Kỹ thuật điện |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
9 |
MĐ 09 |
Đo lường điện- điện tử |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
10 |
MH 10 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
11 |
MĐ 11 |
Điện cơ bản |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
12 |
MH 12 |
Máy điện |
3 |
45 |
27 |
15 |
3 |
13 |
MĐ 13 |
Sử dụng dụng cụ cầm tay |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
14 |
MĐ 14 |
Điện tử cơ bản |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
|
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
77 |
2375 |
659 |
1622 |
94 |
15 |
MĐ 15 |
Trang bị điện |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
16 |
MĐ 16 |
Kỹ thuật cảm biến |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
17 |
MĐ 17 |
Điện tử công suất |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
18 |
MH 18 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
19 |
MĐ 19 |
Điều khiển khí nén- thủy lực |
5 |
120 |
30 |
81 |
9 |
20 |
MĐ 20 |
Vi điều khiển |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
21 |
MĐ 21 |
Điều khiển lập trình PLC |
5 |
120 |
30 |
81 |
9 |
22 |
MĐ 22 |
Điều khiển lập trình lập trình cỡ nhỏ |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
23 |
MĐ 23 |
Thiết bị và hệ thống điều khiển tự động |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
24 |
MĐ 24 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
25 |
MĐ 25 |
Bảo dưỡng hệ thống tự động hóa tại doanh nghiệp |
6 |
150 |
30 |
120 |
|
26 |
MĐ 26 |
Robot công nghiệp |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
27 |
MĐ 27 |
Lắp đặt và bảo dưỡng hệ thống cơ điện tử |
5 |
120 |
30 |
81 |
9 |
28 |
MĐ 28 |
Thiết kế lắp đặt hệ thống Smart Home |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
29 |
MĐ 29 |
Thực tập tốt nghiệp |
20 |
905 |
259 |
646 |
|
30 |
MĐ 30 |
Đồ án tốt nghiệp |
5 |
225 |
100 |
125 |
|
Tổng cộng |
126 |
3200 |
960 |
2087 |
153 |