- Trang chủ
- / Chương trình đào tạo
- / Chương trình Đào tạo trình độ trung cấp, cao đẳng
- / Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
Chương trình đào tạo trình độ Trung cấp, Cao đẳng năm 2019 (BCi)
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGÀNH: ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
NGÀNH: ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
Tên ngành: Điện công nghiệp
Mã ngành: 5520227
Trình độ đào tạo: Trung cấp
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 1,5 năm
TT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||||
I |
Các môn học chung |
17 |
255 |
94 |
148 |
13 |
|
1 |
MH 01 |
Chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
2 |
MH 02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
30 |
4 |
24 |
2 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh |
3 |
45 |
21 |
21 |
3 |
5 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
45 |
15 |
29 |
1 |
6 |
MH 06 |
Ngoại ngữ (Anh văn) |
6 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề |
65 |
1535 |
434 |
993 |
108 |
|
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
19 |
345 |
159 |
155 |
31 |
|
7 |
MH 07 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
17 |
11 |
2 |
8 |
MH 08 |
Mạch điện |
4 |
60 |
40 |
16 |
4 |
9 |
MH 09 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
10 |
MH 10 |
Vẽ điện |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
11 |
MH 11 |
Vật liệu điện |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
12 |
MĐ 12 |
Khí cụ điện |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
13 |
MĐ 13 |
Đo lường điện - điện tử |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
14 |
MĐ 14 |
Điện tử cơ bản |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
46 |
1190 |
275 |
838 |
77 |
|
15 |
MH 15 |
Máy điện 1 |
3 |
45 |
27 |
15 |
3 |
16 |
MĐ 16 |
Máy điện 2 |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
17 |
MH 17 |
Cung cấp điện |
3 |
45 |
23 |
19 |
3 |
18 |
MĐ 18 |
Truyền động điện |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
19 |
MĐ 19 |
Thiết bị điện gia dụng |
3 |
75 |
15 |
53 |
7 |
20 |
MĐ 20 |
Kỹ thuật cảm biến |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
21 |
MĐ 21 |
Trang bị điện 1 |
6 |
150 |
30 |
110 |
10 |
22 |
MĐ 22 |
Kỹ thuật lắp đặt điện |
5 |
120 |
30 |
81 |
9 |
23 |
MĐ 23 |
Điện tử công suất |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
24 |
MĐ 24 |
PLC cơ bản |
4 |
90 |
30 |
52 |
8 |
25 |
MĐ 25 |
Điều khiển lập trình cỡ nhỏ |
2 |
45 |
15 |
24 |
6 |
26 |
MĐ 26 |
Tổ chức và quản lý sản xuất |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
27 |
MĐ 27 |
Thực tập tốt nghiệp |
7 |
320 |
15 |
305 |
|
Tổng cộng |
82 |
1790 |
528 |
1141 |
121 |